Đọc nhanh: 防卫大臣 (phòng vệ đại thần). Ý nghĩa là: Bộ trưởng quốc phòng (đặc biệt là ở Nhật Bản).
防卫大臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ trưởng quốc phòng (đặc biệt là ở Nhật Bản)
minister of defense (esp. in Japan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防卫大臣
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 加强防卫 才能 有备无患
- Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.
- 大臣 参劾 了 贪官
- Đại thần vạch tội tên quan tham.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
大›
臣›
防›