大臣 dàchén
volume volume

Từ hán việt: 【đại thần】

Đọc nhanh: 大臣 (đại thần). Ý nghĩa là: đại thần. Ví dụ : - 辅弼大臣 đại thần phụ trợ. - 钦差大臣 khâm sai đại thần. - 王公大臣。 Vương công đại thần.

Ý Nghĩa của "大臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

大臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại thần

君主国家的高级官员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 辅弼 fǔbì 大臣 dàchén

    - đại thần phụ trợ

  • volume volume

    - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • volume volume

    - 王公 wánggōng 大臣 dàchén

    - Vương công đại thần.

  • volume volume

    - 掌玺 zhǎngxǐ 大臣 dàchén

    - viên quan đại thần giữ ấn vua.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大臣

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • volume volume

    - 的确 díquè shì 功臣 gōngchén dàn 可以 kěyǐ 居功自傲 jūgōngzìào

    - Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.

  • volume volume

    - 王公 wánggōng 大臣 dàchén

    - Vương công đại thần.

  • volume volume

    - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • volume volume

    - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • volume volume

    - 辅弼 fǔbì 大臣 dàchén

    - đại thần phụ trợ

  • volume volume

    - 这人 zhèrén shì 奸臣 jiānchén

    - Người này là một đại gian thần.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 御属 yùshǔ 要求 yāoqiú 严格 yángé

    - Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao