防毒手套 fángdú shǒutào
volume volume

Từ hán việt: 【phòng độc thủ sáo】

Đọc nhanh: 防毒手套 (phòng độc thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay bảo hộ.

Ý Nghĩa của "防毒手套" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防毒手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. găng tay bảo hộ

protective gloves

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防毒手套

  • volume volume

    - 下毒手 xiàdúshǒu

    - hạ độc thủ; ra tay độc ác.

  • volume volume

    - 手段 shǒuduàn 真毒 zhēndú

    - Thủ đoạn của anh ta thực sự rất độc ác.

  • volume volume

    - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

  • volume volume

    - de 手套 shǒutào shì 绿色 lǜsè de

    - Găng tay của tớ màu xanh.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 如何 rúhé 防止 fángzhǐ 电脑病毒 diànnǎobìngdú 感染 gǎnrǎn ma

    - Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?

  • volume volume

    - 勤洗手 qínxǐshǒu 利于 lìyú 防病 fángbìng

    - Rửa tay thường xuyên có lợi cho việc phòng bệnh.

  • volume volume

    - zhè 一手 yīshǒu 可真 kězhēn 毒辣 dúlà

    - thủ đoạn này của hắn thật độc ác.

  • volume volume

    - 他心 tāxīn 毒手 dúshǒu hēi lián 朋友 péngyou dōu hài

    - Hắn ta độc ác, hại cả bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao