Đọc nhanh: 防毒手套 (phòng độc thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay bảo hộ.
防毒手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay bảo hộ
protective gloves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防毒手套
- 下毒手
- hạ độc thủ; ra tay độc ác.
- 他 手段 真毒
- Thủ đoạn của anh ta thực sự rất độc ác.
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
- 我 的 手套 是 绿色 的
- Găng tay của tớ màu xanh.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 勤洗手 利于 防病
- Rửa tay thường xuyên có lợi cho việc phòng bệnh.
- 他 这 一手 可真 毒辣
- thủ đoạn này của hắn thật độc ác.
- 他心 毒手 黑 , 连 朋友 都 害
- Hắn ta độc ác, hại cả bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
手›
毒›
防›