Đọc nhanh: 防卫武器 (phòng vệ vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí phòng thủ.
防卫武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí phòng thủ
defensive weapon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防卫武器
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 你 有 满满 一袋 武器
- Bạn đã có một túi đầy vũ khí
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 防暴 武器
- vũ khí phòng chống bạo lực
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
器›
武›
防›