Đọc nhanh: 队列 (đội liệt). Ý nghĩa là: đội ngũ; hàng ngũ. Ví dụ : - 队列训练 huấn luyện đội ngũ. - 队列整齐 đội ngũ chỉnh tề
队列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội ngũ; hàng ngũ
队伍的行列
- 队列训练
- huấn luyện đội ngũ
- 队列 整齐
- đội ngũ chỉnh tề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 队列
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 列队 游行
- xếp thành hàng diễu hành.
- 队列 整齐
- đội ngũ chỉnh tề
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 同学们 快速 列队
- Các bạn học sinh xếp hàng nhanh chóng.
- 队伍 整齐 尸列 前行
- Đội ngũ xếp hàng ngay ngắn tiến về phía trước.
- 群众 列队欢迎 贵宾
- quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.
- 游击队 截获 了 敌军 的 一列 货车
- đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
队›