队列 duìliè
volume volume

Từ hán việt: 【đội liệt】

Đọc nhanh: 队列 (đội liệt). Ý nghĩa là: đội ngũ; hàng ngũ. Ví dụ : - 队列训练 huấn luyện đội ngũ. - 队列整齐 đội ngũ chỉnh tề

Ý Nghĩa của "队列" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

队列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đội ngũ; hàng ngũ

队伍的行列

Ví dụ:
  • volume volume

    - 队列训练 duìlièxùnliàn

    - huấn luyện đội ngũ

  • volume volume

    - 队列 duìliè 整齐 zhěngqí

    - đội ngũ chỉnh tề

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 队列

  • volume volume

    - 全营 quányíng 以连为 yǐliánwèi 单位 dānwèi zài 军营 jūnyíng 广场 guǎngchǎng shàng 列队 lièduì

    - Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.

  • volume volume

    - 列队 lièduì 游行 yóuxíng

    - xếp thành hàng diễu hành.

  • volume volume

    - 队列 duìliè 整齐 zhěngqí

    - đội ngũ chỉnh tề

  • volume volume

    - 三列 sānliè 横队 héngduì

    - ba hàng ngang

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 快速 kuàisù 列队 lièduì

    - Các bạn học sinh xếp hàng nhanh chóng.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 整齐 zhěngqí 尸列 shīliè 前行 qiánxíng

    - Đội ngũ xếp hàng ngay ngắn tiến về phía trước.

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng 列队欢迎 lièduìhuānyíng 贵宾 guìbīn

    - quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.

  • volume volume

    - 游击队 yóujīduì 截获 jiéhuò le 敌军 díjūn de 一列 yīliè 货车 huòchē

    - đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao