Đọc nhanh: 消息队列 (tiêu tức đội liệt). Ý nghĩa là: hàng đợi tin nhắn (điện toán).
消息队列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng đợi tin nhắn (điện toán)
message queue (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消息队列
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 互通 消息
- trao đổi tin tức
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 人口 相传 消息 很快
- Miệng mọi người truyền tin tức rất nhanh.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
息›
消›
队›