Đọc nhanh: 阜康市 (phụ khang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Fukang ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Thành phố cấp quận Fukang ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương
Fukang county level city in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州 [Chāng jí Hui2 zú zì zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阜康市
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
康›
阜›