闹天儿 nào tiān er
volume volume

Từ hán việt: 【náo thiên nhi】

Đọc nhanh: 闹天儿 (náo thiên nhi). Ý nghĩa là: thời tiết xấu (trời mưa hay có tuyết). Ví dụ : - 一连好几天都闹天儿好容易才遇见这么一个晴天儿。 mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

Ý Nghĩa của "闹天儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闹天儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời tiết xấu (trời mưa hay có tuyết)

天气不好 (多指下雨或下雪)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一连 yīlián hǎo 几天 jǐtiān dōu nào 天儿 tiāner 好容易 hǎoróngyì cái 遇见 yùjiàn 这么 zhème 一个 yígè 晴天 qíngtiān ér

    - mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹天儿

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 玩儿 wáner

    - Hôm nay chúng tôi đi chơi với nhau.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 有点儿 yǒudiǎner guài

    - Thời tiết hôm nay hơi lạ.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 谈天说地 tántiānshuōdì hǎo 热闹 rènao

    - họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.

  • volume volume

    - 一连 yīlián hǎo 几天 jǐtiān dōu nào 天儿 tiāner 好容易 hǎoróngyì cái 遇见 yùjiàn 这么 zhème 一个 yígè 晴天 qíngtiān ér

    - mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 稍微 shāowēi 有点儿 yǒudiǎner lěng

    - Thời tiết hôm nay hơi lạnh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 早点儿 zǎodiǎner 休息 xiūxī

    - Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao