暄腾 xuān teng
volume volume

Từ hán việt: 【huyên đằng】

Đọc nhanh: 暄腾 (huyên đằng). Ý nghĩa là: xốp mà dai. Ví dụ : - 这屉馒头蒸得很暄腾。 vỉ bánh bao này hấp rất xốp

Ý Nghĩa của "暄腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暄腾 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xốp mà dai

松软而有弹性

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这屉 zhètì 馒头 mántóu 蒸得 zhēngdé 很暄 hěnxuān téng

    - vỉ bánh bao này hấp rất xốp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暄腾

  • volume volume

    - qián quán 扑腾 pūteng wán le

    - anh ấy phung phí hết tiền rồi.

  • volume volume

    - 走来 zǒulái 用腾 yòngténg zǒu

    - Anh ta đi tới đi lui.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg dào 半夜 bànyè cái 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 这屉 zhètì 馒头 mántóu 蒸得 zhēngdé 很暄 hěnxuān téng

    - vỉ bánh bao này hấp rất xốp

  • volume volume

    - duì 寒暄 hánxuān hěn 热情 rèqíng

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg le 好几个 hǎojǐgè 钟头 zhōngtóu le

    - Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丨フ一一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJMM (日十一一)
    • Bảng mã:U+6684
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao