Đọc nhanh: 暄腾 (huyên đằng). Ý nghĩa là: xốp mà dai. Ví dụ : - 这屉馒头蒸得很暄腾。 vỉ bánh bao này hấp rất xốp
暄腾 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xốp mà dai
松软而有弹性
- 这屉 馒头 蒸得 很暄 腾
- vỉ bánh bao này hấp rất xốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暄腾
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 他 走来 用腾 走 去
- Anh ta đi tới đi lui.
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 这屉 馒头 蒸得 很暄 腾
- vỉ bánh bao này hấp rất xốp
- 他 对 我 寒暄 得 很 热情
- Anh ấy chào hỏi tôi rất nhiệt tình.
- 他 折腾 了 好几个 钟头 了
- Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暄›
腾›