Đọc nhanh: 闹戏 (náo hí). Ý nghĩa là: hài kịch; kịch vui; tấu hài.
闹戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hài kịch; kịch vui; tấu hài
(闹戏儿) 旧时称以丑角表演为主的戏曲, 通过引人发笑的人物和情节来讽刺社会的阴暗面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
闹›