闹别扭 nàobièniu
volume volume

Từ hán việt: 【náo biệt nữu】

Đọc nhanh: 闹别扭 (náo biệt nữu). Ý nghĩa là: giận dỗi; làm mình làm mẩy; lục đục. Ví dụ : - 她正在闹别扭呢。 Cô ấy đang giận dỗi đấy.

Ý Nghĩa của "闹别扭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闹别扭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giận dỗi; làm mình làm mẩy; lục đục

彼此有意见而合不来;因不满意对方而故意为难

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 闹别扭 nàobièniǔ ne

    - Cô ấy đang giận dỗi đấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹别扭

  • volume volume

    - zhè 弟兄 dìxiōng liǎ yòu zài 闹别扭 nàobièniǔ

    - Hai anh em họ lại gây mâu thuẫn rồi.

  • volume volume

    - 别闹 biénào le 过来 guòlái 帮帮忙 bāngbangmáng ba

    - Đừng ồn nữa, tới đây hộ chút đi

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 闹别扭 nàobièniǔ ne

    - Cô ấy đang giận dỗi đấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 总是 zǒngshì 闹别扭 nàobièniǔ

    - Hai người bọn họ thường xuyên xung đột.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 怎么 zěnme 这么 zhème 别扭 bièniǔ

    - Sao hôm nay cậu khó tính thế?

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 闹别扭 nàobièniǔ le

    - Gần đây anh ấy và cô ấy có xích mích.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 年节 niánjié 特别 tèbié 热闹 rènao

    - Năm nay Tết thật là nhộn nhịp.

  • volume volume

    - 不要 búyào tóng 别人 biérén 闹矛盾 nàomáodùn

    - không nên cùng người khác xảy ra xung đột ( tranh cãi, tranh chấp)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:一丨一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNG (手弓土)
    • Bảng mã:U+626D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao