Đọc nhanh: 扭角羚 (nữu giác linh). Ý nghĩa là: con linh ngưu.
扭角羚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con linh ngưu
羚牛:哺乳动物,像水牛,雌雄都有黑色的短角,肩部比臀部高,尾巴短,毛棕黄色或褐色生活在高山上,吃青草、树枝、竹笋等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭角羚
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两人 扭 在 一起
- Hai người túm lấy nhau.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扭›
羚›
角›