niǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nữu】

Đọc nhanh: (nữu). Ý nghĩa là: quay; xoay, sái; trẹo; trật, vặn; bẻ. Ví dụ : - 她扭过头来向后看。 Cô ấy quay đầu nhìn ra phía sau.. - 我弟弟扭头就跑了。 Em trai tôi quay đầu chạy đi.. - 请你把身子扭过来。 Xin bạn quay người sang đây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. quay; xoay

掉转;转动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扭过头来 niǔguòtóulái 向后看 xiànghòukàn

    - Cô ấy quay đầu nhìn ra phía sau.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • volume volume

    - qǐng 身子 shēnzi 扭过来 niǔguòlái

    - Xin bạn quay người sang đây.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. sái; trẹo; trật

拧伤 (筋骨)

Ví dụ:
  • volume volume

    - niǔ le yāo

    - Tôi bị trẹo lưng.

  • volume volume

    - 扭伤 niǔshāng le jiǎo

    - Anh ta trật chân bị thương rồi.

  • volume volume

    - de jiǎo niǔ hěn 严重 yánzhòng

    - Chân của anh ấy bị trẹo rất nặng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. vặn; bẻ

拧 (nǐng)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树枝 shùzhī zi 扭断 niǔduàn

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • volume volume

    - 扭开 niǔkāi 水龙头 shuǐlóngtóu

    - Tôi vặn mở vòi nước.

✪ 4. vặn vẹo; uốn éo; õng ẹo

身体左右摇动 (多指走路时)

Ví dụ:
  • volume volume

    - niǔ le 两步 liǎngbù

    - Cô ấy uốn éo mấy bước.

  • volume volume

    - 走起路来 zǒuqǐlùlái 一扭 yīniǔ 一扭 yīniǔ de

    - Cô ấy đi ưỡn a ưỡn ẹo.

✪ 5. túm; bắt; tóm

揪住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两人 liǎngrén niǔ zài 一起 yìqǐ

    - Hai người túm lấy nhau.

  • volume volume

    - 扭住 niǔzhù bié ràng pǎo

    - Tóm lấy hắn, đừng để hắn chạy.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 男人 nánrén 扭住 niǔzhù 那个 nàgè 嫌疑犯 xiányífàn

    - Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那个 nàgè 男人 nánrén 扭住 niǔzhù 那个 nàgè 嫌疑犯 xiányífàn

    - Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.

  • volume volume

    - 扭过头来 niǔguòtóulái chōng 笑了笑 xiàolexiào

    - Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.

  • volume volume

    - zài 镜头 jìngtóu qián hěn 别扭 bièniǔ

    - Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī zi 扭断 niǔduàn

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • volume volume

    - de 努力 nǔlì 扭转 niǔzhuǎn le 局面 júmiàn

    - Nỗ lực của anh ấy đã thay đổi tình hình.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 看上去 kànshangqu hěn 别扭 bièniǔ

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất gượng gạo.

  • volume volume

    - de jiǎo niǔ hěn 严重 yánzhòng

    - Chân của anh ấy bị trẹo rất nặng.

  • volume volume

    - 跳下去 tiàoxiàqù de 时候 shíhou 扭伤 niǔshāng le 足踝 zúhuái

    - Khi anh ấy nhảy xuống, anh ấy bị vặn đau mắt cá chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:一丨一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNG (手弓土)
    • Bảng mã:U+626D
    • Tần suất sử dụng:Cao