Đọc nhanh: 闹病 (náo bệnh). Ý nghĩa là: bệnh tật; đau ốm; bị bệnh; mắc bệnh.
闹病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tật; đau ốm; bị bệnh; mắc bệnh
生病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹病
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 这 孩子 真皮 实 , 从来 没闹 过病
- đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
闹›