Đọc nhanh: 扭股儿糖 (nữu cổ nhi đường). Ý nghĩa là: kẹo kéo; kẹo xoắn thừng.
扭股儿糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẹo kéo; kẹo xoắn thừng
用麦芽糖制成的两股或三股扭在一起的食品,多用来形容扭动或缠绕的形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭股儿糖
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 我 喜欢 吃糖 块儿
- Tôi thích ăn kẹo viên.
- 他 那股 疲惫 劲儿 很 明显
- Dáng vẻ mệt mỏi của anh ấy rất rõ ràng.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 她 工作 有 一股 拼命 的 劲儿
- Cô ấy làm việc với một tinh thần chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
扭›
糖›
股›