闷头儿 mēntóu er
volume volume

Từ hán việt: 【muộn đầu nhi】

Đọc nhanh: 闷头儿 (muộn đầu nhi). Ý nghĩa là: cố gắng ngầm; phấn đấu lặng lẽ. Ví dụ : - 闷头儿干。 lặng lẽ làm việc; âm thầm làm.

Ý Nghĩa của "闷头儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闷头儿 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố gắng ngầm; phấn đấu lặng lẽ

暗中 (努力) ,不声张

Ví dụ:
  • volume volume

    - 闷头儿 mèntouer gàn

    - lặng lẽ làm việc; âm thầm làm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闷头儿

  • volume volume

    - 闷头儿 mèntouer gàn

    - lặng lẽ làm việc; âm thầm làm.

  • volume volume

    - sān liǔ ér 头发 tóufà

    - ba túm tóc.

  • volume volume

    - cóng 头儿 tóuer 做起 zuòqǐ

    - làm từ đầu.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 头儿 tóuer

    - Anh ấy là người đứng đầu công ty.

  • volume volume

    - 低头 dītóu 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - cóng 洞里 dònglǐ 爬出来 páchūlái 刚一露 gāngyīlù 头儿 tóuer jiù bèi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le

    - anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.

  • volume volume

    - 不管怎样 bùguǎnzěnyàng 总有 zǒngyǒu de 说头儿 shuōtouer

    - dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Mēn , Mèn
    • Âm hán việt: , Muộn
    • Nét bút:丶丨フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSP (中尸心)
    • Bảng mã:U+95F7
    • Tần suất sử dụng:Cao