Đọc nhanh: 间歇性疟疾 (gian hiết tính ngược tật). Ý nghĩa là: sốt rét định kỳ.
间歇性疟疾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt rét định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间歇性疟疾
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 间歇热
- thỉnh thoảng nóng lên.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 这个 项目 的 时间表 很 有 弹性
- Lịch trình của dự án này rất linh hoạt.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
歇›
疟›
疾›
间›