• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Nạch (疒)

  • Pinyin: Nüè , Yào
  • Âm hán việt: Ngược
  • Nét bút:丶一ノ丶一一フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿸疒⿻匸一
  • Thương hiệt:KSM (大尸一)
  • Bảng mã:U+759F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 疟

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤺝

Ý nghĩa của từ 疟 theo âm hán việt

疟 là gì? (Ngược). Bộ Nạch (+3 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: bệnh sốt rét. Chi tiết hơn...

Âm:

Ngược

Từ điển phổ thông

  • bệnh sốt rét

Từ ghép với 疟