Đọc nhanh: 鱼肝油丸 (ngư can du hoàn). Ý nghĩa là: dầu cá viên.
鱼肝油丸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu cá viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼肝油丸
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 为了 国家 的 利益 即使 肝脑涂地 我 也 在所不惜
- Vì lợi ích của đất nước, dù khó khăn gian khổ cũng không quản ngại khó khăn.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
油›
肝›
鱼›