闲杂 xiánzá
volume volume

Từ hán việt: 【nhàn tạp】

Đọc nhanh: 闲杂 (nhàn tạp). Ý nghĩa là: tạp vụ (người không có chức vụ nhất định). Ví dụ : - 闲杂人员。 nhân viên tạp vụ

Ý Nghĩa của "闲杂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闲杂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạp vụ (người không có chức vụ nhất định)

指没有一定职务的 (人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 闲杂人员 xiánzárényuán

    - nhân viên tạp vụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲杂

  • volume volume

    - 闲杂人员 xiánzárényuán

    - nhân viên tạp vụ

  • volume volume

    - 鱼龙混杂 yúlónghùnzá

    - ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 交集 jiāojí de 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình hình giao thoa rất phức tạp.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng 摆满 bǎimǎn le 驳杂 bózá de 书籍 shūjí

    - Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.

  • volume volume

    - 五方杂处 wǔfāngzáchǔ

    - những người tứ xứ sống hỗn tạp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 原由 yuányóu hěn 复杂 fùzá

    - Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ

  • volume volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao