Đọc nhanh: 闲杂 (nhàn tạp). Ý nghĩa là: tạp vụ (người không có chức vụ nhất định). Ví dụ : - 闲杂人员。 nhân viên tạp vụ
闲杂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp vụ (người không có chức vụ nhất định)
指没有一定职务的 (人)
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲杂
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
闲›