Đọc nhanh: 闪闪发光的皮肤 (siểm siểm phát quang đích bì phu). Ý nghĩa là: Sủi da.
闪闪发光的皮肤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sủi da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪闪发光的皮肤
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 天上 的 星 闪闪发光
- Ngôi sao trên trời sáng lấp lánh.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
- 他 的 眼睛 里 闪 着 慈祥 的 目光
- Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.
- 她 用 嫩肤 霜 护理 她 的 皮肤 , 使 她 的 脸部 更加 光滑
- Cô ấy dùng kem làm mềm da để chăm sóc da, khiến khuôn mặt cô ấy mịn màng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
发›
的›
皮›
肤›
闪›