Đọc nhanh: 侯珍处 (hầu trân xứ). Ý nghĩa là: phòng chờ khám.
侯珍处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng chờ khám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侯珍处
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
处›
珍›