侯珍处 hóu zhēn chù
volume volume

Từ hán việt: 【hầu trân xứ】

Đọc nhanh: 侯珍处 (hầu trân xứ). Ý nghĩa là: phòng chờ khám.

Ý Nghĩa của "侯珍处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侯珍处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng chờ khám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侯珍处

  • volume volume

    - 不错 bùcuò de 藏身之处 cángshēnzhīchù

    - Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - 不要 búyào rén shuō 一无是处 yīwúshìchù

    - không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 越权 yuèquán 否则 fǒuzé huì yǒu 处罚 chǔfá

    - Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng gēn 和睦相处 hémùxiāngchǔ

    - Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 疏忽大意 shūhudàyì 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.

  • - 不用 bùyòng 谢谢 xièxie 可以 kěyǐ 自己 zìjǐ 处理 chǔlǐ

    - Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Hóu , Hòu
    • Âm hán việt: Hầu , Hậu
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:ONMK (人弓一大)
    • Bảng mã:U+4FAF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao