Đọc nhanh: 老人的皮肤 (lão nhân đích bì phu). Ý nghĩa là: da mồi.
老人的皮肤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da mồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老人的皮肤
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 他 是 个 老实巴交 的 人 , 从不 惹事生非
- anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.
- 他们 使 一位 晕倒 的 老人 苏醒过来
- họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.
- 老人 有 一只 顽皮 的 猴子
- Con khỉ của ông lão rất tinh quái.
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
- 他 是 一个 十分 老实 的 人
- Anh ấy là một người rất thành thật.
- 世上无难事 , 只怕有心人 , 这 是 很 有 道理 的 老话
- "Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" là một câu nói rất có đạo lý xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
的›
皮›
老›
肤›