Đọc nhanh: 经济景气指数 (kinh tế ảnh khí chỉ số). Ý nghĩa là: chỉ số cảm tính kinh tế.
经济景气指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ số cảm tính kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济景气指数
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 数据 说明 经济 复苏
- Dữ liệu cho thấy kinh tế phục hồi.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 经济 景气 带动 就业
- Kinh tế bùng nổ thúc đẩy việc làm.
- 经济 数据 表明 下跌
- Dữ liệu kinh tế cho thấy có sự giảm.
- 据 统计数据 猜测 , 经济 会 回暖
- Theo dữ liệu thống kê, nền kinh tế sẽ hồi phục.
- 企业 的 经济 不景气
- Kinh tế của doanh nghiệp không bùng nổ.
- 经济 逐渐 过渡 到 数字化
- Kinh tế đang chuyển tiếp sang số hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
数›
景›
气›
济›
经›