Đọc nhanh: 闪光电源 (siểm quang điện nguyên). Ý nghĩa là: Điện nguồn nhấp nháy.
闪光电源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện nguồn nhấp nháy
闪光电源(flashing power source)是1997年公布的铁道科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪光电源
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 电 光闪闪
- ánh điện lấp lánh.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
源›
电›
闪›