Đọc nhanh: 电子闪光灯 (điện tử siểm quang đăng). Ý nghĩa là: Đèn chớp điện tử.
电子闪光灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn chớp điện tử
电子闪光灯,除了照相机和摄影镜头外,电子闪光灯恐怕是销售得最多的摄影器材了,它已经成为了许多单反机用户的标准装备之一,与照相机机身及镜头一起成为不可分割的"三位一体"。另外,随着袖珍相机的不断发展,电子闪光灯已经成为照相机的有机组成部分之一。除了摄影室灯光外,电子闪光灯是最主要的人造光源,它具有发光强烈、携带方便、寿命长等优点。电子闪光灯的灯管一般可闪光近万次,所以有人称为"万次闪光灯"。 更为重要的是,电子闪光灯的闪光色温与日光的近似,约5600~7500K。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子闪光灯
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
- 电 光闪闪
- ánh điện lấp lánh.
- 远处 的 灯光 在 闪烁
- Ánh đèn từ xa đang nhấp nháy.
- 闪烁 的 灯光 表示 你 必须 停下
- Ánh sáng nhấp nháy báo hiệu bạn phải dừng lại.
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 灯光 下 , 影子 幻动 着
- Dưới ánh đèn, hình bóng ảo động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
子›
灯›
电›
闪›