Đọc nhanh: 电闪 (điện siểm). Ý nghĩa là: tia chớp.
电闪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia chớp
lightning flashes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电闪
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 闪电 划破 了 黑暗 的 天空
- Tia chớp xé tan bầu trời đen tối.
- 闪电 掠过 敞开
- ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.
- 他 行动 迅如 闪电
- Anh ấy hành động nhanh như chớp.
- 雨前 总有 几道 闪电
- Trước khi mưa thường có vài tia chớp.
- 闪电 照亮 了 整个 夜空
- Tia chớp thắp sáng cả bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
闪›