雷霆 léitíng
volume volume

Từ hán việt: 【lôi đình】

Đọc nhanh: 雷霆 (lôi đình). Ý nghĩa là: sấm sét; sấm chớp, nổi trận lôi đình; cơn giận dữ dội (ví với sự nổi giận); lôi đình. Ví dụ : - 大发雷霆(大怒)。 nổi cơn lôi đình

Ý Nghĩa của "雷霆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雷霆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sấm sét; sấm chớp

雷暴;霹雳

✪ 2. nổi trận lôi đình; cơn giận dữ dội (ví với sự nổi giận); lôi đình

比喻威力或怒气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大发雷霆 dàfāléitíng ( 大怒 dànù )

    - nổi cơn lôi đình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷霆

  • volume volume

    - 雷霆 léitíng

    - sấm sét

  • volume volume

    - 雷霆万钧 léitíngwànjūn 之势 zhīshì

    - sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân.

  • volume volume

    - de hōu shēng 如雷 rúléi

    - Tiếng ngáy của anh ta như sấm.

  • volume volume

    - 大发雷霆 dàfāléitíng ( 大怒 dànù )

    - nổi cơn lôi đình

  • volume volume

    - 排山倒海 páishāndǎohǎi 之势 zhīshì 雷霆 léitíng 万钧之力 wànjūnzhīlì

    - khí thế dời non lấp biển, sức mạnh như sấm chuyển sét vang.

  • volume volume

    - 排山倒海 páishāndǎohǎi 之势 zhīshì 雷霆 léitíng 万钧之力 wànjūnzhīlì

    - thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.

  • volume volume

    - shāo yǒu 拂意 fúyì jiù 大发雷霆 dàfāléitíng

    - hơi phật ý một chút là đùng đùng nổi giận.

  • volume volume

    - gāng gēn 雷文 léiwén · 莱特 láitè 通过 tōngguò 电话 diànhuà

    - Tôi vừa gặp Reven Wright.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+6 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBNKG (一月弓大土)
    • Bảng mã:U+9706
    • Tần suất sử dụng:Cao