Đọc nhanh: 门户之见 (môn hộ chi kiến). Ý nghĩa là: thiên kiến bè phái; quan điểm riêng của từng môn phái.
门户之见 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên kiến bè phái; quan điểm riêng của từng môn phái
由宗派情绪产生的偏见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门户之见
- 门户之见
- quan điểm riêng của từng môn phái.
- 乍见 之欢 不如 久处 不厌
- Gặp lần đầu thấy vui không bằng tiếp xúc lâu rồi niềm vui vẫn đó.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一隅之见
- ý kiến thiên vị
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 为了 见 客户 到处跑
- Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.
- 他 出门 的 时候 撞见 到 了 邻居
- Khi anh ấy đi ra ngoài thì gặp được người hàng xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
户›
见›
门›