远见卓识 yuǎnjiàn zhuó shí
volume volume

Từ hán việt: 【viễn kiến trác thức】

Đọc nhanh: 远见卓识 (viễn kiến trác thức). Ý nghĩa là: nhìn xa trông rộng và khôn ngoan (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "远见卓识" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远见卓识 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn xa trông rộng và khôn ngoan (thành ngữ)

visionary and sagacious (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远见卓识

  • volume volume

    - 不要 búyào gēn 一般见识 yìbānjiànshí

    - không nên chấp nhặt với nó.

  • volume volume

    - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa trông rộng

  • volume volume

    - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa hiểu rộng.

  • volume volume

    - 在生活中 zàishēnghuózhōng 见识 jiànshí 浅陋 qiǎnlòu de rén 不能 bùnéng 独当一面 dúdāngyímiàn 只能 zhǐnéng 人云 rényún

    - Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.

  • volume volume

    - de 见识 jiànshí 十分 shífēn 广博 guǎngbó

    - Kiến thức của anh ấy rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 不妨 bùfáng 说来听听 shuōláitīngtīng ràng zhè 小女子 xiǎonǚzǐ 长长 chángcháng 见识 jiànshí

    - Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .

  • volume volume

    - tiān hái lěng 看见 kànjiàn 树枝 shùzhī 发绿 fālǜ cái 意识 yìshí dào 已经 yǐjīng shì 春天 chūntiān le

    - trời còn lạnh, nhìn thấy trên cành cây nẩy lộc mới biết đã đến mùa xuân rồi.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 见多识广 jiànduōshíguǎng de 商人 shāngrén

    - Ông ấy là một doanh nhân có kiến thức sâu rộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao