Đọc nhanh: 门槛 (môn hạm). Ý nghĩa là: ngưỡng cửa; bậc cửa; rào cản, tiêu chuẩn; điều kiện; yêu cầu. Ví dụ : - 小心门槛,别绊倒了。 Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.. - 他小心翼翼地跨过门槛。 Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.. - 门槛有点高,进出时要注意。 Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
门槛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng cửa; bậc cửa; rào cản
门坎: (门槛儿) 门框下部挨着地面的横木 (也有用石头的)
- 小心 门槛 , 别 绊倒 了
- Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. tiêu chuẩn; điều kiện; yêu cầu
比喻进入某范围的标准或条件
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
- 这份 工作 对 学历 的 门槛 很 高
- Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门槛
- 小心 门槛 , 别 绊倒 了
- Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.
- 跐 着 门槛儿
- giẫm lên ngưỡng cửa.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 他 门槛 精 , 不会 上当
- hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.
- 你 不 懂 门槛
- anh không biết mẹo.
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
- 这份 工作 对 学历 的 门槛 很 高
- Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槛›
门›