Đọc nhanh: 自立门户 (tự lập môn hộ). Ý nghĩa là: để thiết lập bản thân, để thành lập nhóm hoặc trường tư tưởng của riêng mình, thành lập doanh nghiệp của riêng mình.
自立门户 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để thiết lập bản thân
to establish oneself
✪ 2. để thành lập nhóm hoặc trường tư tưởng của riêng mình
to form one's own group or school of thought
✪ 3. thành lập doanh nghiệp của riêng mình
to set up one's own business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自立门户
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 以前 婚姻 讲究 门当户对
- Trước đây, hôn nhân chú trọng môn đăng hộ đối.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 他 坚持 自己 的 立场
- Anh ấy kiên định với quan điểm của mình.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
立›
自›
门›