Đọc nhanh: 门环子 (môn hoàn tử). Ý nghĩa là: vòng cửa (vòng bằng đồng hoặc bằng sắt trên cánh cửa).
门环子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng cửa (vòng bằng đồng hoặc bằng sắt trên cánh cửa)
装在门上的铜环或铁环
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门环子
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 关门 弟子
- đệ tử sau cùng.
- 你 把 门环 扣紧 些
- Bạn cài chặt vòng cửa một chút.
- 他 猫 着 身子 过 了 门
- Anh ấy cúi lưng đi qua cửa.
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
环›
门›