Đọc nhanh: 长蛇座 (trưởng xà tọa). Ý nghĩa là: Hydra (chòm sao).
长蛇座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hydra (chòm sao)
Hydra (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长蛇座
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 那座 古老 的 建筑 长约 一引
- Tòa kiến trúc cổ xưa đó dài khoảng một dẫn.
- 这座 陵 上 长满 了 树木
- Ngọn đồi này phủ đầy cây cối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
蛇›
长›