茶座 cházuò
volume volume

Từ hán việt: 【trà tọa】

Đọc nhanh: 茶座 (trà tọa). Ý nghĩa là: quán vỉa hè; hàng trà xanh; hàng nước (thường chỉ quán trà ở vỉa hè), chỗ ngồi (của quán trà). Ví dụ : - 树荫下面有茶座儿。 dưới bóng cây có một quán trà.. - 这家茶馆有五十多个茶座儿。 Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.

Ý Nghĩa của "茶座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茶座 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quán vỉa hè; hàng trà xanh; hàng nước (thường chỉ quán trà ở vỉa hè)

(茶座儿) 卖茶的地方 (多指室外的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树荫 shùyīn 下面 xiàmiàn yǒu 茶座 cházuò ér

    - dưới bóng cây có một quán trà.

✪ 2. chỗ ngồi (của quán trà)

卖茶的地方所设的座位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 茶馆 cháguǎn yǒu 五十多个 wǔshíduōge 茶座 cházuò ér

    - Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶座

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • volume volume

    - shàng 绿茶 lǜchá

    - chè xanh thượng hạng.

  • volume volume

    - 茶碗 cháwǎn 座儿 zuòer

    - Đĩa đựng chén trà.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 茶馆 cháguǎn yǒu 五十多个 wǔshíduōge 茶座 cházuò ér

    - Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.

  • volume volume

    - 树荫 shùyīn 下面 xiàmiàn yǒu 茶座 cházuò ér

    - dưới bóng cây có một quán trà.

  • volume volume

    - 下课 xiàkè 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 喝茶 hēchá

    - Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 第一站 dìyīzhàn shì 山茶 shānchá 半岛 bàndǎo 这里 zhèlǐ yǒu 一座 yīzuò 超高 chāogāo de 观音像 guānyīnxiàng

    - Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 别占座 biézhànzuò nín gěi 面子 miànzi

    - Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao