Đọc nhanh: 白羊座 (bạch dương tọa). Ý nghĩa là: chòm bạch dương; chòm sao bạch dương.
白羊座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm bạch dương; chòm sao bạch dương
星座名黄道十二宫的第一宫位于赤经二时三十分,赤纬二十度,相当于中国的娄、胃等星宿在西洋的占星术中,被视为主宰三月二十一日至四月二十日前后的命宫或 称为"雄羊座"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白羊座
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 羊脂 很白
- Mỡ dê rất trắng.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
白›
羊›