Đọc nhanh: 长野县 (trưởng dã huyện). Ý nghĩa là: Quận Nagano, Nhật Bản.
✪ 1. Quận Nagano, Nhật Bản
Nagano prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长野县
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 莱 地上 长满 了 野草
- Vùng đất hoang mọc đầy cỏ dại.
- 花园里 长满 了 野莱
- Trong vườn đầy cỏ dại.
- 这种 野 买卖 不会 长久
- Loại mua bán phi pháp này sẽ không thể kéo dài.
- 田边 野草 苒 苒 长
- Cỏ dại bên đồng mọc um tùm.
- 勘探 人员 长年累月 工作 在 野外
- Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
野›
长›