Đọc nhanh: 碑座儿 (bi tọa nhi). Ý nghĩa là: đế bia; bệ bia.
碑座儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đế bia; bệ bia
卑下的石座儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碑座儿
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 这家 茶馆 有 五十多个 茶座 儿
- Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
- 上座儿
- vào chỗ
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 我来 帮 他 找个 座儿
- Để tớ tìm chỗ ngồi cho anh ấy.
- 这座 剧院 是 为 儿童 设置 的
- Nhà hát này xây dựng cho nhi đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
座›
碑›