碑座儿 bēizuò er
volume volume

Từ hán việt: 【bi tọa nhi】

Đọc nhanh: 碑座儿 (bi tọa nhi). Ý nghĩa là: đế bia; bệ bia.

Ý Nghĩa của "碑座儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碑座儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đế bia; bệ bia

卑下的石座儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碑座儿

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng 有个 yǒugè 漂亮 piàoliàng de 座儿 zuòer

    - Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér yǒu 一座 yīzuò 木头 mùtou 房子 fángzi

    - Ở đây có một căn nhà gỗ.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 茶馆 cháguǎn yǒu 五十多个 wǔshíduōge 茶座 cházuò ér

    - Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.

  • volume volume

    - 上座儿 shàngzuòer

    - vào chỗ

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò shān de 南边 nánbiān ér 风景 fēngjǐng 特别 tèbié hǎo

    - Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.

  • volume volume

    - 我来 wǒlái bāng 找个 zhǎogè 座儿 zuòer

    - Để tớ tìm chỗ ngồi cho anh ấy.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 剧院 jùyuàn shì wèi 儿童 értóng 设置 shèzhì de

    - Nhà hát này xây dựng cho nhi đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHHJ (一口竹竹十)
    • Bảng mã:U+7891
    • Tần suất sử dụng:Cao