插座 chāzuò
volume volume

Từ hán việt: 【sáp tọa】

Đọc nhanh: 插座 (sáp tọa). Ý nghĩa là: ổ cắm; ổ điện; ổ cắm điện. Ví dụ : - 我需要一个插座。 Tôi cần một ổ cắm.. - 插座在桌子下面。 Ổ cắm ở dưới bàn.. - 这个插座坏了。 Cái ổ cắm này hỏng rồi.

Ý Nghĩa của "插座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

插座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ổ cắm; ổ điện; ổ cắm điện

连接电源的地方,电器插在上面,可以使电器有电

Ví dụ:
  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 插座 chāzuò

    - Tôi cần một ổ cắm.

  • volume volume

    - 插座 chāzuò zài 桌子 zhuōzi 下面 xiàmiàn

    - Ổ cắm ở dưới bàn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 插座 chāzuò huài le

    - Cái ổ cắm này hỏng rồi.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 五个 wǔgè 插座 chāzuò

    - Trên tường có năm ổ cắm điện.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插座

  • volume volume

    - 举座 jǔzuò 哗然 huárán

    - cử toạ ồ lên

  • volume volume

    - 插座 chāzuò zài 桌子 zhuōzi 下面 xiàmiàn

    - Ổ cắm ở dưới bàn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 插座 chāzuò huài le

    - Cái ổ cắm này hỏng rồi.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 五个 wǔgè 插座 chāzuò

    - Trên tường có năm ổ cắm điện.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 插座 chāzuò

    - Tôi cần một ổ cắm.

  • volume volume

    - 插座 chāzuò 漏电 lòudiàn diàn le 一下 yīxià

    - Ổ cắm bị rò điện, nên tôi bị điện giật.

  • volume volume

    - 举座 jǔzuò ( 所有 suǒyǒu 在座 zàizuò de rén )

    - cử toạ; tất cả những người đang ngồi.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā bèi 邀请 yāoqǐng 进行 jìnxíng 讲座 jiǎngzuò

    - Các chuyên gia được mời để giảng bài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJX (手竹十重)
    • Bảng mã:U+63D2
    • Tần suất sử dụng:Cao