Đọc nhanh: 中纤精浆机 (trung tiêm tinh tương cơ). Ý nghĩa là: máy tinh bột sợi vừa.
中纤精浆机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tinh bột sợi vừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中纤精浆机
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 他学 中 文学 精了
- Anh ấy đã học tiếng Trung rất thành thạo.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 他们 在 工作 中 非常 投机
- Họ rất ăn ý trong công việc.
- 他们 在 讨论 中 很 投机
- Họ rất ăn ý trong cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
机›
浆›
精›
纤›