Đọc nhanh: 长江流域 (trưởng giang lưu vực). Ý nghĩa là: Lưu vực sông Trường Giang hoặc Dương Tử.
长江流域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu vực sông Trường Giang hoặc Dương Tử
Changjiang or Yangtze river basin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长江流域
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 长江 中流
- miền trung du Trường Giang
- 长江 下流
- hạ lưu sông Trường Giang
- 富饶 的 长江流域
- lưu vực sông Trường Giang là một vùng màu mỡ.
- 吴 位于 长江流域
- Nước Ngô nằm ở lưu vực sông Trường Giang.
- 长江 是 世界 第三 长 河流
- Trường Giang là con sông dài thứ ba thế giới.
- 长江 是 一条 源远流长 的 大河
- Trường Giang là một dòng sông lớn bắt nguồn xa, dòng chảy dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
江›
流›
长›