Đọc nhanh: 两河流域 (lưỡng hà lưu vực). Ý nghĩa là: Lưỡng Hà.
两河流域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưỡng Hà
Mesopotamia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两河流域
- 河流 两岸 是 肥美 的 土地
- hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 流下 了 两行 眼泪
- Anh ấy rơi hai hàng nước mắt.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
域›
河›
流›