Đọc nhanh: 长期居留证 (trưởng kì cư lưu chứng). Ý nghĩa là: thẻ tạm trú.
长期居留证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ tạm trú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长期居留证
- 居留证
- giấy tạm trú.
- 此恨绵绵 无 绝期 ( 白居易 : 长恨歌 )
- mối hận tình duyên này dài vô tận.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 他 长期 生活 在 日本
- Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 友人 长期 侨居 外
- Bạn tôi đã sống ở nước ngoài một thời gian dài.
- 我们 获得 了 长期 签证
- Chúng tôi đã có visa dài hạn.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
期›
留›
证›
长›