临时居留证 línshí jūliú zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【lâm thì cư lưu chứng】

Đọc nhanh: 临时居留证 (lâm thì cư lưu chứng). Ý nghĩa là: giấy phép cư trú tạm thời; giấy tạm trú.

Ý Nghĩa của "临时居留证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

临时居留证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy phép cư trú tạm thời; giấy tạm trú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时居留证

  • volume volume

    - 居留证 jūliúzhèng

    - giấy tạm trú.

  • volume volume

    - 居留证 jūliúzhèng jiàn de 有效期限 yǒuxiàoqīxiàn 根据 gēnjù 就业证 jiùyèzhèng de 有效期 yǒuxiàoqī 确定 quèdìng

    - Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.

  • volume volume

    - 临时 línshí de 标志 biāozhì hěn 重要 zhòngyào

    - Các biển báo tạm thời rất quan trọng.

  • volume volume

    - zhè shì 临危时 línwēishí 留下 liúxià 的话 dehuà

    - đây là lời nói của anh ấy lúc hấp hối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - 事前 shìqián 做好 zuòhǎo 准备 zhǔnbèi 以免 yǐmiǎn 临时 línshí 忙乱 mángluàn

    - trước khi làm thì phải chuẩn bị cho tốt, để lúc sự việc xảy ra thì không bị lúng túng.

  • volume volume

    - 我留 wǒliú le 智能手机 zhìnéngshǒujī zài 那里 nàlǐ 建立 jiànlì 临时 línshí 热点 rèdiǎn

    - Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.

  • volume volume

    - 临走 línzǒu de 时候 shíhou 留下 liúxià 个活 gèhuó 话儿 huàér shuō 也许 yěxǔ 下个月 xiàgeyuè néng 回来 huílai

    - trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Liú , Liǔ , Liù
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHW (竹竹田)
    • Bảng mã:U+7559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao