Đọc nhanh: 临时居留证 (lâm thì cư lưu chứng). Ý nghĩa là: giấy phép cư trú tạm thời; giấy tạm trú.
临时居留证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy phép cư trú tạm thời; giấy tạm trú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时居留证
- 居留证
- giấy tạm trú.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 这 是 他 临危时 留下 的话
- đây là lời nói của anh ấy lúc hấp hối.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 事前 做好 准备 , 以免 临时 忙乱
- trước khi làm thì phải chuẩn bị cho tốt, để lúc sự việc xảy ra thì không bị lúng túng.
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
- 他 临走 的 时候 留下 个活 话儿 , 说 也许 下个月 能 回来
- trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
居›
时›
留›
证›