居留证 jūliú zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【cư lưu chứng】

Đọc nhanh: 居留证 (cư lưu chứng). Ý nghĩa là: Thẻ cư trú. Ví dụ : - 居留证件的有效期限可根据就业证的有效期确定。 Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.

Ý Nghĩa của "居留证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

居留证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thẻ cư trú

Ví dụ:
  • volume volume

    - 居留证 jūliúzhèng jiàn de 有效期限 yǒuxiàoqīxiàn 根据 gēnjù 就业证 jiùyèzhèng de 有效期 yǒuxiàoqī 确定 quèdìng

    - Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居留证

  • volume volume

    - 居留证 jūliúzhèng

    - giấy tạm trú.

  • volume volume

    - 居留权 jūliúquán

    - quyền tạm trú.

  • volume volume

    - 居留 jūliú 上海 shànghǎi 多年 duōnián

    - lưu trú ở Thượng Hải nhiều năm.

  • volume volume

    - 居留证 jūliúzhèng jiàn de 有效期限 yǒuxiàoqīxiàn 根据 gēnjù 就业证 jiùyèzhèng de 有效期 yǒuxiàoqī 确定 quèdìng

    - Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 违章 wéizhāng 交通警 jiāotōngjǐng 扣留 kòuliú le de 驾驶证 jiàshǐzhèng

    - vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta.

  • volume volume

    - 居然 jūrán gěi liú le 一个 yígè jiǎ 地址 dìzhǐ

    - Cậu ta ấy vậy mà để lại cho tôi một cái địa chỉ giả.

  • volume volume

    - zài 外国 wàiguó 居留 jūliú le 五年 wǔnián

    - Cô ấy ở nước ngoài năm năm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Liú , Liǔ , Liù
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHW (竹竹田)
    • Bảng mã:U+7559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao