Đọc nhanh: 长山山脉 (trường sơn sơn mạch). Ý nghĩa là: Trường Sơn Ra, dãy núi tạo thành biên giới Việt Nam - Lào và Kampuchea.
长山山脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường Sơn Ra, dãy núi tạo thành biên giới Việt Nam - Lào và Kampuchea
Truong Son Ra, mountain range forming the border between Vietnam and Laos and Kampuchea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长山山脉
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 山脉 绵延 不绝 很 壮观
- Dãy núi kéo dài không dứt rất đồ sộ.
- 树苗 在 山坡 生长 着
- Cây non đang mọc trên sườn núi.
- 他 是 土生土长 的 山东人
- anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
脉›
长›