Đọc nhanh: 眼斑孔雀雉 (nhãn ban khổng tước trĩ). Ý nghĩa là: Gà tiền mặt đỏ.
眼斑孔雀雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà tiền mặt đỏ
眼斑孔雀雉(Polyplectron germaini),中等身形的雉。中南半岛的特有种,栖息在越南南部及柬埔寨东部的半常绿干旱森林内。灰孔雀雉、铜尾孔雀雉及罗氏孔雀雉是属于同一分支。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼斑孔雀雉
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 孔雀 翎 非常 美丽
- Lông đuôi chim công rất đẹp.
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 孔眼 大小 不同 的 筛子
- cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
斑›
眼›
雀›
雉›