Đọc nhanh: 长寿菜 (trưởng thọ thái). Ý nghĩa là: rau răng ngựa.
长寿菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau răng ngựa
马齿苋的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长寿菜
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 女人 往往 比 男人 长寿
- Phụ nữ thường hay sống thọ hơn đàn ông.
- 她 擅长 烹调 各种 菜肴
- Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 祝 你 健康长寿 , 快乐 永远 伴随
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
菜›
长›