Đọc nhanh: 长孙 (trưởng tôn). Ý nghĩa là: cháu đích tôn; trưởng tôn, họ Trưởng Tôn.
长孙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cháu đích tôn; trưởng tôn
长子的长子,现在也指排行最大的孙子
✪ 2. họ Trưởng Tôn
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长孙
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
长›