Đọc nhanh: 长吨 (trưởng đốn). Ý nghĩa là: tấn Anh (đơn vị đo trọng lượng của nước Anh).
长吨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn Anh (đơn vị đo trọng lượng của nước Anh)
英国用的重量单位,一英吨等于2,240磅,合1,016.04公斤见〖英吨〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长吨
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 长江下游 可以 行驶 万吨 轮船
- Hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吨›
长›